Có 1 kết quả:

吧嗒 bā da ㄅㄚ

1/1

bā da ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) patter, splatter, click
(2) to smack one's lips
(3) to pull (on a pipe)

Bình luận 0